Bản mẫu:spa-verb-ar (dar)
Giao diện
dar, động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc – các hình thái bất quy tắc như thay đổi chính tả được tăng cỡ:
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | dar | haber dado | |||||
Động danh từ | dando | habiendo dado | |||||
Động tính từ | dado | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú1 vos2 |
él / ella usted* |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos / ellas ustedes* | |
Thì đơn giản | Hiện tại | doy | das1 dás2 |
da | damos | dais | dan |
Quá khứ chưa hoàn thành | daba | dabas | daba | dábamos | dabais | daban | |
Quá khứ bất định | di | diste | dio | dimos | disteis | dieron | |
Tương lai | daré | darás | dará | daremos | daréis | darán | |
Điều kiện | daría | darías | daría | daríamos | daríais | darían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | he dado | has dado | ha dado | hemos dado | habéis dado | han dado |
Quá khứ xa | había dado | habías dado | había dado | habíamos dado | habíais dado | habían dado | |
Quá khứ trước | hube dado | hubiste dado | hubo dado | hubimos dado | hubisteis dado | hubieron dado | |
Tương lai hoàn thành | habré dado | habrás dado | habrá dado | habremos dado | habréis dado | habrán dado | |
Điều kiện hoàn thành | habría dado | habrías dado | habría dado | habríamos dado | habríais dado | habrían dado | |
Lối cầu khẩn | yo | tú1 vos2 |
él / ella usted* |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos / ellas ustedes* | |
Thì đơn giản | Hiện tại | dé | des1 dés2 |
dé | demos | deis | den |
Quá khứ chưa hoàn thành | diera hoặc | dieras hoặc | diera hoặc | dieramos hoặc | dierais hoặc | dieran hoặc | |
diese | dieses | diese | diesemos | dieseis | diesen | ||
Tương lai | diere | dieres | diere | dieremos | diereis | dieren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | haya dado | hayas1 dado hayás2 dado |
haya dado | hayamos dado | hayáis dado | hayan dado |
Quá khứ xa | hubiera dado hoặc | hubieras dado hoặc | hubiera dado hoặc | hubiéramos dado hoặc | hubierais dado hoặc | hubieran dado hoặc | |
hubiese dado | hubieses dado | hubiese dado | hubiésemos dado | hubieseis dado | hubiesen dado | ||
Tương lai hoàn thành | hubiere dado | hubieres dado | hubiere dado | hubiéremos dado | hubiereis dado | hubieren dado | |
Lối mệnh lệnh | — | tú1 vos2 |
usted* | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes* | |
Hiện tại | da1 dá2 |
dé | demos | dad | den |
Lưu ý: 1,2: ... *: usted/ustedes: ...
Cú pháp
[sửa]- darse
{{spa-verb-ar (dar)|d|die}}
darse, động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc – các hình thái bất quy tắc như thay đổi chính tả được tăng cỡ:
Dạng không chỉ ngôi | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thì đơn giản | Thì kép | ||||||
Động từ nguyên mẫu | darse | se haber dado | |||||
Động danh từ | dándose | se habiendo dado | |||||
Động tính từ | dado | ||||||
Dạng chỉ ngôi | |||||||
số | ít | nhiều | |||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | |
Lối trình bày | yo | tú1 vos2 |
él / ella usted* |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos / ellas ustedes* | |
Thì đơn giản | Hiện tại | me doy | te das1 te dás2 |
se / lo / la / sí da | nos damos | os dais | se / los / las dan |
Quá khứ chưa hoàn thành | me daba | te dabas | se / lo / la / sí daba | nos dábamos | os dabais | se / los / las daban | |
Quá khứ bất định | me di | te diste | se / lo / la / sí dio | nos dimos | os disteis | se / los / las dieron | |
Tương lai | me daré | te darás | se / lo / la / sí dará | nos daremos | os daréis | se / los / las darán | |
Điều kiện | me daría | te darías | se / lo / la / sí daría | nos daríamos | os daríais | se / los / las darían | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | me he dado | te has dado | se / lo / la / sí ha dado | nos hemos dado | os habéis dado | se / los / las han dado |
Quá khứ xa | me había dado | te habías dado | se / lo / la / sí había dado | nos habíamos dado | os habíais dado | se / los / las habían dado | |
Quá khứ trước | me hube dado | te hubiste dado | se / lo / la / sí hubo dado | nos hubimos dado | os hubisteis dado | se / los / las hubieron dado | |
Tương lai hoàn thành | me habré dado | te habrás dado | se / lo / la / sí habrá dado | nos habremos dado | os habréis dado | se / los / las habrán dado | |
Điều kiện hoàn thành | me habría dado | te habrías dado | se / lo / la / sí habría dado | nos habríamos dado | os habríais dado | se / los / las habrían dado | |
Lối cầu khẩn | yo | tú1 vos2 |
él / ella usted* |
nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ellos / ellas ustedes* | |
Thì đơn giản | Hiện tại | me dé | te des1 te dés2 |
se / lo / la / sí dé | nos demos | os deis | se / los / las den |
Quá khứ chưa hoàn thành | me diera hoặc | te dieras hoặc | se / lo / la / sí diera hoặc | nos dieramos hoặc | os dierais hoặc | se / los / las dieran hoặc | |
me diese | te dieses | se / lo / la / sí diese | nos diesemos | os dieseis | se / los / las diesen | ||
Tương lai | me diere | te dieres | se / lo / la / sí diere | nos dieremos | os diereis | se / los / las dieren | |
Thì kép | Quá khứ hoàn thành | me haya dado | te hayas1 dado te hayás2 dado |
se / lo / la / sí haya dado | nos hayamos dado | os hayáis dado | se / los / las hayan dado |
Quá khứ xa | me hubiera dado hoặc | te hubieras dado hoặc | se / lo / la / sí hubiera dado hoặc | nos hubiéramos dado hoặc | os hubierais dado hoặc | se / los / las hubieran dado hoặc | |
me hubiese dado | te hubieses dado | se / lo / la / sí hubiese dado | nos hubiésemos dado | os hubieseis dado | se / los / las hubiesen dado | ||
Tương lai hoàn thành | me hubiere dado | te hubieres dado | se / lo / la / sí hubiere dado | nos hubiéremos dado | os hubiereis dado | se / los / las hubieren dado | |
Lối mệnh lệnh | — | tú1 vos2 |
usted* | nosotros nosotras |
vosotros vosotras |
ustedes* | |
Hiện tại | dáme1 dáme2 |
dése | démosnos | dados | dense |
Lưu ý: 1,2: ... *: usted/ustedes: ...
Xem thêm
[sửa]{{spa-verb-ar}}
{{por-verb-ar (dar)}}