Bước tới nội dung

Cộng hoà Áo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰ʔwŋ˨˩ hwa̤ː˨˩ aːw˧˥kə̰wŋ˨˨ hwaː˧˧ a̰ːw˩˧kəwŋ˨˩˨ hwaː˨˩ aːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˨˨ hwa˧˧ aːw˩˩kə̰wŋ˨˨ hwa˧˧ aːw˩˩kə̰wŋ˨˨ hwa˧˧ a̰ːw˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

Cộng hoà Áo

  1. Dạng viết khác của Cộng hòa Áo