Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Anh
Hiện/ẩn mục
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Dịch
Đóng mở mục lục
file
65 ngôn ngữ (định nghĩa)
አማርኛ
Ænglisc
العربية
Azərbaycanca
বাংলা
Brezhoneg
Català
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Français
Gaeilge
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Íslenska
Italiano
Қазақша
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Кыргызча
Lëtzebuergesch
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Latviešu
Malagasy
മലയാളം
Bahasa Melayu
မြန်မာဘာသာ
Nederlands
Norsk
Occitan
Oromoo
Polski
Português
Română
Русский
संस्कृतम्
Sängö
Srpskohrvatski / српскохрватски
ၽႃႇသႃႇတႆး
Simple English
Slovenščina
Српски / srpski
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Türkçe
اردو
Oʻzbekcha / ўзбекча
Walon
中文
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Tại dự án khác
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Từ điển mở Wiktionary
(Đổi hướng từ
File
)
Tiếng Anh
[
sửa
]
file
Danh từ
[
sửa
]
file
Cái
giũa
.
Hồ sơ
,
lưu trữ
thông tin
của
đời sống
.
(
Khoa học máy tính
)
Tập tin
.
Dịch
[
sửa
]
Trong
khoa học máy tính
:
Tiếng Việt
:
tập tin
Tiếng Pháp
:
fichier
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Danh từ tiếng Anh
Khoa học máy tính