Bước tới nội dung

Hán tự

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
haːn˧˥ tɨ̰ʔ˨˩ha̰ːŋ˩˧ tɨ̰˨˨haːŋ˧˥˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːn˩˩˨˨haːn˩˩ tɨ̰˨˨ha̰ːn˩˧ tɨ̰˨˨

Danh từ riêng

[sửa]

Hán tự

  1. Chữ Hán
  2. Chỉ từ hoặc từ tố tiếng Việt bắt nguồn từ tiếng Hán.

Dịch

[sửa]