Mathematik
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Mathematik gc (sở hữu cách Mathematik, không có số nhiều)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Mathematik [chỉ có số ít, giống cái]
Số ít | |||
---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | |
Chủ cách | eine | die | Mathematik |
Sở hữu cách | einer | der | Mathematik |
Tặng cách | einer | der | Mathematik |
Đối cách | eine | die | Mathematik |
Từ có nghĩa rộng hơn
Từ có nghĩa hẹp hơn
Từ bộ phận
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “Mathematik” in Duden online
- “Mathematik”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức gốc Latinh
- Từ tiếng Đức có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đức
- Danh từ tiếng Đức không đếm được
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Đức
- Mục từ có biến cách
- Liên kết tiếng Đức có liên kết wiki thừa