Moslem
Xem moslem
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɑːz.ləm/
Tính từ riêng[sửa]
Moslem ( không so sánh được)
- (Cũ) (Thuộc) Hồi giáo.
Đồng nghĩa[sửa]
Danh từ riêng[sửa]
Moslem
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "Moslem", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɔs.lɛm/
Danh từ[sửa]
Moslem gđ (thuộc cách Moslems, số nhiều Mosleme hoặc Moslems)