Moslem
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem moslem.
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ riêng[sửa]
Cấp trung bình |
Cấp hơn |
Cấp nhất |
Moslem (không so sánh được)
- (Cũ) (Thuộc) Hồi giáo.
Đồng nghĩa[sửa]
Danh từ riêng[sửa]
Moslem (không đếm được)
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Moslem gđ (thuộc cách Moslems, số nhiều Mosleme hoặc Moslems)