Bước tới nội dung

Pháp Luân Đại Pháp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːp˧˥ lwən˧˧ ɗa̰ːʔj˨˩ faːp˧˥fa̰ːp˩˧ lwəŋ˧˥ ɗa̰ːj˨˨ fa̰ːp˩˧faːp˧˥ lwəŋ˧˧ ɗaːj˨˩˨ faːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːp˩˩ lwən˧˥ ɗaːj˨˨ faːp˩˩faːp˩˩ lwən˧˥ ɗa̰ːj˨˨ faːp˩˩fa̰ːp˩˧ lwən˧˥˧ ɗa̰ːj˨˨ fa̰ːp˩˧

Danh từ riêng

[sửa]

Pháp Luân Đại Pháp

  1. Như Pháp Luân Công