Phụ lục:Thuật ngữ tin học Anh-Việt/I
Giao diện
Danh sách thuật ngữ tin học Anh - Việt, bắt đầu bằng chữ cái I:
Thuật ngữ tin học Anh-Việt | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
- Inbox Messages: Hộp thư nhận
- input: 1. (n.) dữ liệu vào, đầu vào. 2. (v.) nhập dữ liệu.
Danh sách thuật ngữ tin học Anh - Việt, bắt đầu bằng chữ cái I:
Thuật ngữ tin học Anh-Việt | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|