Phụ lục:Thuật ngữ tin học Anh-Việt/N

Từ điển mở Wiktionary

Danh sách thuật ngữ tin học Anh – Việt, bắt đầu bằng chữ cái N:

Thuật ngữ tin học Anh-Việt
A · B · C · D · E · F · G · H · I · J · K · L · M · N · O · P · Q · R · S · T · U · V · W · X · Y · Z




network
mạng, lưới
computer ~
mạng máy tính (w:)
local area ~
mạng cục bộ (w:, viết tắt là LAN)
neural ~
mạng nơ-ron (w:)



Thuật ngữ tin học Anh-Việt
A · B · C · D · E · F · G · H · I · J · K · L · M · N · O · P · Q · R · S · T · U · V · W · X · Y · Z