input
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɪn.ˌpʊt/
Danh từ
[sửa]input /ˈɪn.ˌpʊt/
- Cái cho vào.
- Lực truyền vào (máy... ); dòng điện truyền vào (máy... ).
- (Kỹ thuật) Tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử).
- (Ê-cốt) Số tiền cúng.
Động từ
[sửa]input /ˈɪn.ˌpʊt/
Chia động từ
[sửa]input
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to input | |||||
Phân từ hiện tại | inputting | |||||
Phân từ quá khứ | inputted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | input | input hoặc inputtest¹ | inputs hoặc inputteth¹ | input | input | input |
Quá khứ | inputted | inputted hoặc inputtedst¹ | inputted | inputted | inputted | inputted |
Tương lai | will/shall² input | will/shall input hoặc wilt/shalt¹ input | will/shall input | will/shall input | will/shall input | will/shall input |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | input | input hoặc inputtest¹ | input | input | input | input |
Quá khứ | inputted | inputted | inputted | inputted | inputted | inputted |
Tương lai | were to input hoặc should input | were to input hoặc should input | were to input hoặc should input | were to input hoặc should input | were to input hoặc should input | were to input hoặc should input |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | input | — | let’s input | input | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "input", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)