Bước tới nội dung

input

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú): /ˈɪnpʊt/, [ˈɪnpʊt], [ˈɪmpʊt]
  • Âm thanh (Anh):(tập tin)

Danh từ

input /ˈɪn.ˌpʊt/

  1. Cái cho vào.
  2. Lực truyền vào (máy... ); dòng điện truyền vào (máy... ).
  3. (Kỹ thuật) Tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử).
  4. (Ê-cốt) Số tiền cúng.

Động từ

input /ˈɪn.ˌpʊt/

  1. Cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử).

Chia động từ

Tham khảo