Phụ lục:Unicode/Currency Symbols

Từ điển mở Wiktionary
⟵ Superscripts and Subscripts

Currency Symbols

Combining Diacritical Marks for Symbols ⟶

Trang này liệt kê các ký tự trong khối “Currency Symbols” của tiêu chuẩn Unicode, phiên bản 15.0. Phạm vi của khối trong khoảng từ U+20A0 đến U+20CF. Tất cả các ký tự có tên trong khối này thuộc thể loại Sc (Currency Symbol). and thuộc hệ chữ Zyyy (Common).

Mã ký tự Ảnh Ký tự Tên
U+20A0 (8352) EURO-CURRENCY SIGN
U+20A1 (8353) COLON SIGN
U+20A2 (8354) CRUZEIRO SIGN
U+20A3 (8355) FRENCH FRANC SIGN
U+20A4 (8356) LIRA SIGN
U+20A5 (8357) MILL SIGN
U+20A6 (8358) NAIRA SIGN
U+20A7 (8359) PESETA SIGN
U+20A8 (8360) RUPEE SIGN
U+20A9 (8361) WON SIGN
U+20AA (8362) NEW SHEQEL SIGN
U+20AB (8363) DONG SIGN
U+20AC (8364) EURO SIGN
U+20AD (8365) KIP SIGN
U+20AE (8366) TUGRIK SIGN
U+20AF (8367) DRACHMA SIGN
U+20B0 (8368) GERMAN PENNY SIGN
U+20B1 (8369) PESO SIGN
U+20B2 (8370) GUARANI SIGN
U+20B3 (8371) AUSTRAL SIGN
U+20B4 (8372) HRYVNIA SIGN
U+20B5 (8373) CEDI SIGN
U+20B6 (8374) LIVRE TOURNOIS SIGN
U+20B7 (8375) SPESMILO SIGN
U+20B8 (8376) TENGE SIGN
U+20B9 (8377) INDIAN RUPEE SIGN
U+20BA (8378) TURKISH LIRA SIGN
U+20BB (8379) NORDIC MARK SIGN
U+20BC (8380) MANAT SIGN
U+20BD (8381) RUBLE SIGN
U+20BE (8382) LARI SIGN
U+20BF (8383) BITCOIN SIGN
U+20C0 (8384) SOM SIGN