Từ điển mở Wiktionary

Đa ngữ[sửa]



U+20AB, ₫
DONG SIGN

[U+20AA]
Currency Symbols
[U+20AC]

Mô tả[sửa]

Chữ “đ” có dấu gạch chân ở dưới.

Từ nguyên[sửa]

Từ chữ cái đầu của từ “đồng” trong tiếng Việt.

Ký tự[sửa]

  1. Ký hiệu của đồng, đơn vị tiền tệ chính thức của Việt Nam.

Ghi chú sử dụng[sửa]

Trong tiếng Việt, ký hiệu này thường được viết đơn giản là đ hay Đ.

Xem thêm[sửa]

Ký hiệu tiền (¤)
Ký hiệu tiền được sử dụng hiện tại ؋‎ · ฿ · · ¢ · · · Ð · $ · · ֏  · Ξ · · ƒ · · · · · · · · · · £ · · · ރ · · · · · / · · · · . . ¥
Ký hiệu tiền được sử dụng trước đây · · 𐆚 · · · · 𐆖 · · · · · · · ·
Ký hiệu tiền khác ߾ · ߿ · · · 𑿝 · 𑿞 · 𑿟· 𑿠 · 𞋿 · 𞲰