₱
Giao diện
Đa ngữ
[sửa]
|
Ký tự
[sửa]₱
- Ký hiệu của đồng piso hay peso, đơn vị tiền tệ của Philippines.
Đồng nghĩa
[sửa]Ghi chú sử dụng
[sửa]Đồng peso của Mexico và hầu hết các loại tiền khác có tên peso được ký hiệu bằng dấu “$” (ký hiệu này cũng được dùng cho đồng đô la Mỹ nhưng nó có nguồn gốc từ đồng peso).
Xem thêm
[sửa]Ký hiệu tiền (¤) | |
---|---|
Ký hiệu tiền được sử dụng hiện tại | ؋ · ฿ · ₿ · ¢ · ₡ · ₵ · Ð · $ · ₫ · ֏ · Ξ · € · ƒ · ₲ · ₴ · ₭ · ₾ · ₺ · ₼ · ₥ · ₦ · ₱ · £ · ﷼ · ៛ · ރ · ₽ · ₨ · ௹ · ₹ · ৲ / ৳ · ૱ · ₪ · ₸ · ₮ . ₩ . ¥ |
Ký hiệu tiền được sử dụng trước đây | · · 𐆚 · ₳ · ₠ · ₢ · 𐆖 · ₯ · ₣ · ₤ · ₶ · ℳ · ₧ · ₰ · ₷ |
Ký hiệu tiền khác | ߾ · ߿ · ৻ · ꠸ · 𑿝 · 𑿞 · 𑿟· 𑿠 · 𞋿 · 𞲰 |