Rāmāyaṇam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

Rāmāyaṇam (số nhiều Rāmāyaṇams)

  1. रामायणम् : Sử thi Ấn Độ bằng tiếng Phạn, dài 24000 câu.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)