Schadenfreude
Tiếng Đức[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ Schaden (“đau khổ”) + Freude (“sung sướng”).
Danh từ[sửa]
Schadenfreude gc (sở hữu cách Schadenfreude, không có số nhiều)
- Sự sung sướng trên đau khổ của kẻ khác.
Biến cách[sửa]
Biến cách của Schadenfreude [chỉ có số ít, giống cái]
Tham khảo[sửa]
- “Schadenfreude”. Từ điển Duden online
- “Schadenfreude”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache