Từ tái tạo:Tiếng Slav nguyên thuỷ/gvězda
Giao diện
Tiếng Slav nguyên thuỷ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *gwaizdāˀ / *źwaizdāˀ (*gwaiźdāˀ / *źwaiźdāˀ?), từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ:
- Derksen: *ǵʰwoyǵʰ-dʰeh₁- / *ǵʰwoydʰ-dʰeh₁-.
- ЭССЯ: *ǵʰwoy-steh₂ (“standing luminary”), từ *ǵʰwoy- (bt. *gʷʰay-) + *steh₂- (“to stand”) (ss. *stē̆r-).
- Vasmer: có lẽ âm tiết cuối cùng chứa *dʰē- (“to put, place”)
- Pokorny: *ǵʰwoygʷ-(e)s-d-eh₂ (thân từ -(e)s-, *-d(eh₂)), từ *ǵʰwoygʷ- (“to shine; star”).
Từ cùng gốc Balt bao gồm tiếng Litva žvaigždė̃, tiếng Samogitia žvaiždie, tiếng Latvia zvàigzne, tiếng Phổ cổ Asg. swāigstan.
Từ cùng gốc Ấn-Âu nguyên thủy bao gồm tiếng Ossetia ӕвзи́ст (ævzíst) / ӕвзестӕ (ævzestæ, “silver”) (< tiếng Ossetia cổ *zvestæ).
Danh từ
[sửa]Biến tố
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Hậu duệ
[sửa]- Slav Đông:
- Slav Nam:
- Slav Tây:
Đọc thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- ▲ Derksen, Rick (2008) “*gvě̄zdà”, trong Etymological Dictionary of the Slavic Inherited Lexicon (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 4), Leiden, Boston: Brill, →ISBN, →ISSN, tr. 195: “f. ā (b) ‘star’”
- ▲ Bản mẫu:R:sla:CSAWL
Thể loại:
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Định nghĩa mục từ không xác định ngôn ngữ có trích dẫn ngữ liệu
- không xác định ngôn ngữ trích dẫn ngữ liệus with omitted translation
- Mục từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav nguyên thuỷ kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav nguyên thuỷ gốc Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav nguyên thuỷ kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slav nguyên thuỷ gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Danh từ
- Thiên thể/Tiếng Slav nguyên thuỷ