Thành viên:Laurent Bouvier/by
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | — | — |
Số nhiều | — | ene |
by gđ
- Thành phố, thành thị, thị trấn.
- Oslo er Norges største by.
- å reise til byen
- Å være i byen
- å ta seg en tur på byen — Đi dạo phố.
- i bygd og by — Trên toàn quốc.
- Oslo er Norges største by.
Từ dẫn xuất
[sửa]thành phố
- bykjerne gđ: Trung tâm thành phố.
- bystyre gđ: Hội đồng tỉnh, thành phố.
- hytteby: Khu nhà nghỉ mát.
- drabantby: Ngoại ô.
- soveby: Khu vực ngoại ô phần lớn dùng để ở
Tham khảo
[sửa]- "Laurent Bouvier/by", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)