Bước tới nội dung

Trì

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Trì

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Bru-Vân Kiều.
  2. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Bru-Vân Kiều.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]