Bước tới nội dung

Khùa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xṳə˨˩kʰuə˧˧kʰuə˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xuə˧˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

Khùa

  1. Một tên gọi khác của dân tộc Bru-Vân Kiều.
  2. Tên gọi một nhóm nhỏ của dân tộc Bru-Vân Kiều.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]