Vietnamese
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ riêng
[sửa]Vietnamese
- (thuộc) Việt Nam.
- Vietnamese history — lịch sử Việt Nam
- Việt, Kinh.
- (thuộc) tiếng Việt.
Danh từ riêng
[sửa]Vietnamese
Tham khảo
[sửa]- "Vietnamese", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)