Vietnamese
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [vi.ˌɛt.nə.ˈmiz] |
Tính từ riêng[sửa]
Vietnamese /vi.ˌɛt.nə.ˈmiz/
- (thuộc) Việt Nam.
- Việt, Kinh.
- (thuộc) Tiếng Việt.
Danh từ riêng[sửa]
Vietnamese (không đếm được) /vi.ˌɛt.nə.ˈmiz/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)