Bước tới nội dung

Vietnamese

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Từ nguyên

Vietnam + -ese.

Cách phát âm

  • IPA: /ˌviː.ət.nəˈmiːz/, /viˌɛt.nəˈmiːz/
  • (tập tin)

Tính từ riêng

Vietnamese

  1. (thuộc) Việt Nam.
    Vietnamese history — lịch sử Việt Nam
  2. Việt, Kinh.
  3. (thuộc) tiếng Việt.

Danh từ riêng

Vietnamese

  1. Người Việt Nam.
  2. Người Việt, người Kinh.
  3. Tiếng Việt, Việt ngữ.
    the Vietnamese language

Tham khảo