aéroglisseur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.e.ʁɔ.ɡli.sœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aéroglisseur /a.e.ʁɔ.ɡli.sœʁ/ |
aéroglisseurs /a.e.ʁɔ.ɡli.sœʁ/ |
Số nhiều | aéroglisseur /a.e.ʁɔ.ɡli.sœʁ/ |
aéroglisseurs /a.e.ʁɔ.ɡli.sœʁ/ |
aéroglisseur gđ /a.e.ʁɔ.ɡli.sœʁ/
Tham khảo
[sửa]- "aéroglisseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)