Bước tới nội dung

abasement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ə.ˈbeɪs.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

abasement /ə.ˈbeɪs.mənt/

  1. Sự làm hạ phẩm giá, sự làm mất thể diện, sự làm nhục.

Tham khảo