Bước tới nội dung

abatement cost

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˈkɔst/

Danh từ

[sửa]

abatement cost / ˈkɔst/

  1. ((econ)) Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm).

Tham khảo

[sửa]