Bước tới nội dung
|
Số ít |
Số nhiều |
Số ít |
abatteuse /a.ba.tøz/ |
abatteuses /a.ba.tøz/ |
Số nhiều |
abatteuse /a.ba.tøz/ |
abatteuses /a.ba.tøz/ |
abatteur gđ /a.ba.tœʁ/
- Người mổ trâu bò.
- Người đốn cây.
- Abatteur d’arbres — người đốn chặt cây
- un grand abatteur de besogne — người đảm việc, người làm việc nhiều và hiệu qủa
- abatteur de quilles — kẻ huênh hoang (nhất là về tình yêu)