Bước tới nội dung

abatteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ba.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít abatteuse
/a.ba.tøz/
abatteuses
/a.ba.tøz/
Số nhiều abatteuse
/a.ba.tøz/
abatteuses
/a.ba.tøz/

abatteur /a.ba.tœʁ/

  1. Người mổ trâu bò.
  2. Người đốn cây.
    Abatteur d’arbres — người đốn chặt cây
    un grand abatteur de besogne — người đảm việc, người làm việc nhiều và hiệu qủa
    abatteur de quilles — kẻ huênh hoang (nhất là về tình yêu)

Tham khảo

[sửa]