Bước tới nội dung

abbatiale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ba.sjal/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực abbatiale
/a.ba.sjal/
abbatiale
/a.ba.sjal/
Giống cái abbatiale
/a.ba.sjal/
abbatiale
/a.ba.sjal/

abbatiale /a.ba.sjal/

  1. Thuộc về tu viện.
    Fonctions abbatiales — các chức vụ thuộc tu viện

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít abbatiale
/a.ba.sjal/
abbatiale
/a.ba.sjal/
Số nhiều abbatiale
/a.ba.sjal/
abbatiale
/a.ba.sjal/

abbatiale gc /a.ba.sjal/

  1. Thánh đường chính của một tu viện.
    Une abbatiale gothique — một thánh đường tu viện kiểu gô tích

Tham khảo

[sửa]