abbevillien
Tiếng Pháp[sửa]
Tính từ[sửa]
abbevillien
Danh từ[sửa]
abbevillien gđ
- Thời kỳ của nền văn hóa này.
- Les premiers silex taillés en bifaces sinueux caractérisent l’abbevillien — các hòn đá lửa đầu tiên được đẽo thành hình luỡng diện ngoằn nghèo là tượng trưng cho thời kỳ văn hóa đồ đá sơ khai.
Tham khảo[sửa]
- "abbevillien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)