abdiquer nội động từ /ab.di.ke/
- Từ chức, thoái vị, khước từ.
- En dépit d’échecs répétés, il se refusait à abdiquer — Mặc dù những thất bại liên tục, ông ta vẫn từ chối không chịu từ chức.
- Abdiquer en faveur de son fils — nhường ngôi lại cho con trai của ông ta.
- Abdiquer devant les difficultés — khước từ trước những khó khăn.