Bước tới nội dung

able

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈeɪ.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

able /ˈeɪ.bəl/

  1. năng lực, có tài.
    an able co-op manager — một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực
    an able writer — một nhà văn có tài
    to be able to — có thể
    to be able to do something — có thể làm được việc gì
  2. (Pháp lý) đủ tư cách, đủ thẩm quyền.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]