Bước tới nội dung

aborigène

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bɔ.ʁi.ʒɛn/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực aborigène
/a.bɔ.ʁi.ʒɛn/
aborigènes
/a.bɔ.ʁi.ʒɛn/
Giống cái aborigène
/a.bɔ.ʁi.ʒɛn/
aborigènes
/a.bɔ.ʁi.ʒɛn/

aborigène /a.bɔ.ʁi.ʒɛn/

  1. Bản xứ.
    Plante aborigène — cây bản xứ

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aborigène
/a.bɔ.ʁi.ʒɛn/
aborigènes
/a.bɔ.ʁi.ʒɛn/
Số nhiều aborigène
/a.bɔ.ʁi.ʒɛn/
aborigènes
/a.bɔ.ʁi.ʒɛn/

aborigène /a.bɔ.ʁi.ʒɛn/

  1. Người bản xứ, thổ dân.
    Les aborigènes d’Australie — thổ dân nước úc.

Tham khảo

[sửa]