aborigène
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.bɔ.ʁi.ʒɛn/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | aborigène /a.bɔ.ʁi.ʒɛn/ |
aborigènes /a.bɔ.ʁi.ʒɛn/ |
Giống cái | aborigène /a.bɔ.ʁi.ʒɛn/ |
aborigènes /a.bɔ.ʁi.ʒɛn/ |
aborigène /a.bɔ.ʁi.ʒɛn/
- Bản xứ.
- Plante aborigène — cây bản xứ
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aborigène /a.bɔ.ʁi.ʒɛn/ |
aborigènes /a.bɔ.ʁi.ʒɛn/ |
Số nhiều | aborigène /a.bɔ.ʁi.ʒɛn/ |
aborigènes /a.bɔ.ʁi.ʒɛn/ |
aborigène /a.bɔ.ʁi.ʒɛn/
Tham khảo[sửa]
- "aborigène". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)