Bước tới nội dung

abreuver

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.bʁœ.ve/

Ngoại động từ

[sửa]

abreuver ngoại động từ /a.bʁœ.ve/

  1. Cho (súc vật) uống nước.
  2. Tưới đẫm nước.
    Abreuver les terres — tưới đẫm nước
  3. Ngâm nước.
    Abreuver un tonneau — ngâm thùng vào nước
  4. Làm cho thỏa.
    abreuver qqn d’injures — chửi mắng như tát nước vào mặt ai
    être abreuvé d’amertumes — ngậm đắng nuốt cay
    être abreuvé de larmes — đầm đìa nước mắt

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]