Bước tới nội dung

absentation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæb.sənˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

absentation

  1. Sự vắng mặt, trạng thái đãng, không chú ý.

Tham khảo

[sửa]