absentation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæb.sənˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]absentation
- Sự vắng mặt, trạng thái lơ đãng, không chú ý.
Tham khảo
[sửa]- "absentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
absentation