Bước tới nội dung

absolute value computer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / kəm.ˈpjuː.tɜː/

Danh từ

[sửa]

absolute value computer / kəm.ˈpjuː.tɜː/

  1. (Tech) Máy điện toán trị tuyệt đối.

Tham khảo

[sửa]