absolutely
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæb.sə.ˌluːt.li/
Hoa Kỳ | [ˈæb.sə.ˌluːt.li] |
Phó từ
[sửa]absolutely /ˈæb.sə.ˌluːt.li/
- Tuyệt đối, hoàn toàn.
- to be absolutely wrong — hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
- Chuyên chế, độc đoán.
- to govern absolutely — cai trị một cách chuyên chế
- Vô điều kiện.
- (Thông tục) Nhất định, chắc chắn; tất nhiên; hoàn toàn như vậy, đúng như vậy.
Tham khảo
[sửa]- "absolutely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)