absolution
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæb.sə.ˈluː.ʃən/
Danh từ
[sửa]absolution /ˌæb.sə.ˈluː.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "absolution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ap.sɔ.ly.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | absolution /ap.sɔ.ly.sjɔ̃/ |
absolution /ap.sɔ.ly.sjɔ̃/ |
Số nhiều | absolution /ap.sɔ.ly.sjɔ̃/ |
absolution /ap.sɔ.ly.sjɔ̃/ |
absolution gc /ap.sɔ.ly.sjɔ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "absolution", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)