condamnation
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /kɔ̃.da.na.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
condamnation /kɔ̃.da.na.sjɔ̃/ |
condamnations /kɔ̃.da.na.sjɔ̃/ |
condamnation gc /kɔ̃.da.na.sjɔ̃/
- Sự kết án, sự xử phạt.
- Án, hình phạt.
- Subir une lourde condamnation — chịu một hình phạt nặng
- Sự chỉ trích, sự lên án.
- La condamnation des abus — sự lên án những thói tham nhũng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "condamnation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)