abstract semantics
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: / sɪ.ˈmæn.tɪks/
Danh từ[sửa]
abstract semantics / sɪ.ˈmæn.tɪks/
- (Tech) Ngữ nghĩa trừu tượng.
Tham khảo[sửa]
- "abstract semantics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)