Bước tới nội dung

abstractionist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /æb.ˈstræk.ʃə.ˌnɪst/

Danh từ

[sửa]

abstractionist /æb.ˈstræk.ʃə.ˌnɪst/

  1. (Nghệ thuật) Người theo chủ nghĩa trừu tượng.

Tính từ

[sửa]

abstractionist /æb.ˈstræk.ʃə.ˌnɪst/

  1. (Nghệ thuật) Theo lối trừu tượng, trừu tượng chủ nghĩa.

Tham khảo

[sửa]