Bước tới nội dung

absurdité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ap.syʁ.di.te/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít absurdité
/ap.syʁ.di.te/
absurdités
/ap.syʁ.di.te/
Số nhiều absurdité
/ap.syʁ.di.te/
absurdités
/ap.syʁ.di.te/

absurdité gc /ap.syʁ.di.te/

  1. Tính phi lý.
  2. Điều phi lý, điều vô lý.
    Dire des absurdités — nói những điều phi lý

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]