absurdité
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ap.syʁ.di.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | absurdité /ap.syʁ.di.te/ |
absurdités /ap.syʁ.di.te/ |
Số nhiều | absurdité /ap.syʁ.di.te/ |
absurdités /ap.syʁ.di.te/ |
absurdité gc /ap.syʁ.di.te/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "absurdité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)