sagesse
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sa.ʒɛs/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
sagesse /sa.ʒɛs/ |
sagesses /sa.ʒɛs/ |
sagesse gc /sa.ʒɛs/
- Sự khôn ngoan, sự khôn khéo.
- Agir avec sagesse — hành động khôn ngoan
- Tính ngoan ngoãn (của trẻ em).
- Sự đứng đắn (của phụ nữ).
- Sự đúng mực; sự thận trọng.
- La sagesse de ses prétentions — tham vọng đúng mực
- Đạo lý (của các bậc hiền triết).
- La sagesse d’Aristote — đạo lý A-ri-xtốt
- dent de sagesse — xem dent
- la sagesse des nations — đạo lý cuộc sống (đã đúc thành ngạn ngữ)
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sagesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)