accéder
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ak.se.de/
Nội động từ[sửa]
accéder nội động từ /ak.se.de/
- Đến, vào.
- Accéder au salon par la salle à manger — vào phòng khách bằng cách đi qua phòng ăn
- Đạt tới.
- Accéder à un poste — đạt tới một chức vị
- Chấp nhận, bằng lòng.
- Accéder à une demande — chấp nhận một đơn xin
Tham khảo[sửa]
- "accéder". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)