accélération
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ak.se.le.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | accélération /ak.se.le.ʁa.sjɔ̃/ |
accélérations /ak.se.le.ʁa.sjɔ̃/ |
| Giống cái | accélération /ak.se.le.ʁa.sjɔ̃/ |
accélérations /ak.se.le.ʁa.sjɔ̃/ |
accélération gc /ak.se.le.ʁa.sjɔ̃/
- Sự tăng nhanh, sự gia tốc.
- Accélération des travaux de terrassement — sự tăng nhanh công trình đào đắp
- (Vật lý, toán) Gia tốc.
- Accélération centrifuge — gia tốc ly tâm
- Accélération centripète — gia tốc hướng tâm
- Accélération tangentielle — gia tốc tiếp tuyến
- Accélération de translation — gia tốc tịnh tiến
- Accélération de la gravité — gia tốc trọng trường
- Accélération uniforme — gia tốc đều
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “accélération”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)