Bước tới nội dung

ralentissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁa.lɑ̃.tis.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ralentissement
/ʁa.lɑ̃.tis.mɑ̃/
ralentissements
/ʁa.lɑ̃.tis.mɑ̃/

ralentissement /ʁa.lɑ̃.tis.mɑ̃/

  1. Sự chậm lại.
    Ralentissement de la marche d’un véhicule — xe đi chậm lại
  2. Sự suy giảm, sự giảm.
    Le ralentissement de l’ardeur — sự giảm hăng say
    Le ralentissement de la production — sự suy giảm sản xuất

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]