Bước tới nội dung

access-denial probability

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: / ˌprɑː.bə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

access-denial probability / ˌprɑː.bə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. (Tech) Xác suất từ khước truy cập.

Tham khảo

[sửa]