accountability
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˌkɑʊn.tə.ˈbɪ.lə.ti/
Danh từ
[sửa]accountability /ə.ˌkɑʊn.tə.ˈbɪ.lə.ti/
- Năng lực chịu trách nhiệm
- Trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích, có trách nhiệm giải trình.
Tham khảo
[sửa]- "accountability", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)