Bước tới nội dung

accountable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈkɑʊn.tə.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

accountable /ə.ˈkɑʊn.tə.bəl/

  1. Chịu trách nhiệm, trách nhiệm phải giải thích.
    to be accountable to somebody — chịu trách nhiệm trước ai
    to be accountable for something — chịu trách nhiệm về cái gì
  2. Có thể nói rõ được, có thể giải thích được.

Tham khảo

[sửa]