acellular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌeɪ.ˈsɛɫ.jə.lɜː/

Tính từ[sửa]

acellular /ˌeɪ.ˈsɛɫ.jə.lɜː/

  1. Không tế bào; không chia thành tế bào.

Tham khảo[sửa]