achèvement
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ʃɛv.mɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | achèvement /a.ʃɛv.mɑ̃/ |
achèvements /a.ʃɛv.mɑ̃/ |
Số nhiều | achèvement /a.ʃɛv.mɑ̃/ |
achèvements /a.ʃɛv.mɑ̃/ |
achèvement gđ /a.ʃɛv.mɑ̃/
- Sự hoàn thành.
- Achèvement d’une construction — sự hoàn thành một công trình xây dựng
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "achèvement". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)