commencement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kəm.ˈmɛnts.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

commencement /kəm.ˈmɛnts.mənt/

  1. Sự bắt đầu, sự khởi đầu.
  2. Lễ phát bằng (trường đại học Căm-brít, Đơ-blin và Mỹ).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /kɔ.mɑ̃s.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
commencement
/kɔ.mɑ̃s.mɑ̃/
commencements
/kɔ.mɑ̃s.mɑ̃/

commencement /kɔ.mɑ̃s.mɑ̃/

  1. Sự bắt đầu.
    Commencement de fatigue — sự bắt đầu mệt
  2. Bước đầu.
    Ses commencements ont été pénibles — bước đầu của anh ta rất khó nhọc
  3. (Số nhiều) Khái niệm cơ bản.
  4. Đầu.
    Commencement de l’année — đầu năm
    Il y a un commencement à tout — việc gì cũng phải bắt đầu, việc gì cũng phải học mới biết.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]