achoppement
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.ʃɔp.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | achoppement /a.ʃɔp.mɑ̃/ |
achoppement /a.ʃɔp.mɑ̃/ |
Số nhiều | achoppement /a.ʃɔp.mɑ̃/ |
achoppement /a.ʃɔp.mɑ̃/ |
achoppement gđ /a.ʃɔp.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "achoppement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)