acknowledgement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

acknowledgement

  1. Sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận.
    an acknowledgment of one's fault — sự nhận lỗi
    a written acknowledgment of debt — giấy nhận có vay nợ
  2. Vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp.
    in acknowledgment of someone's help — để cảm tạ sự giúp đỡ của ai
  3. Sự báo cho biết đã nhận được (thư... ).
    to have no acknowledgment of one's letter — không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

Tham khảo[sửa]